Bootstrap & jQuery DataTable

Tổng kết đánh giá

Năm 2024

KPI AIG tháng 12
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại Nhận xét
1 Phan Ái Vy AIG COMMUNICATIONS Communications Specialist 9 A Finish
2 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Sales - Representative Office Ha Noi 9 A Finish
3 Dương Đức Hạnh ADMIN TRADING 9 A Finish
4 Diệp Lê Ngân Lễ tân 9 A Finish
5 Võ Thị Mỹ Dung Nhân viên 9 A Finish
6 Huỳnh Thị Linh Linh General Management 8 A Finish
7 Đào Văn Lợi IT & Software Specialist - AIG COMMUNICATIONS 8 A Finish
8 Nguyễn Phan Thời Thế Deputy General Manager - AIG communications 8 A Finish
9 Lưu Thị Thu Nguyệt ACCOUNTANT - AIG COMMUNICATIONS 8 A Finish
10 Lê Hiền Hảo Sales - Representative Office Ho Chi Minh 7 A Finish
11 Lê Hiền Hảo Nhân viên kinh doanh 9 A Finish
12 Dương Anh Tuấn Director of Vietnam Projects for AIG 7 C Finish
KPI Thành Đạt tháng 4
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại Nhận xét
1 Tô Tấn Phú Nhân viên 10 A Finish
2 Phạm Cao Trường Thiên Tổ trưởng 10 A Finish
3 Kim Hàn Việt Nhân viên 10 A Finish
4 Lê Đức Phi Kỹ thuật 10 A Finish
5 Nguyễn Tấn Việt NV tổ cơ khí & quảng cáo 10 A Finish
6 Huỳnh Hữu Nghĩa Nhân viên phòng in 10 A Finish
7 Huỳnh Văn Dũng NNhân viên Cơ khí 10 A Finish
8 Huỳnh Hữu Nghĩa Nhân viên phòng in 8 A Finish
9 Lâm Văn Mến Nhân viên cơ khí 10 A Finish
10 Ngô Thành Công Tổ trưởng tổ thi công 10 A Finish
11 Dương Minh Thạnh Tổ trưởng tổ thi công 10 A Finish
12 Dương Thị Tố Vi Nhân viên 9 A Finish
13 Nguyễn Thị Ý Tạp vụ 9 A Finish
14 Nguyễn Quốc Thoại Công nhân 8 A Finish
15 Lưu Thị Thu Nguyệt Kế toán trưởng 4 A Finish
KPI AIG quý 4
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại Nhận xét
1 Đào Văn Lợi IT & Software Specialist - AIG COMMUNICATIONS 9 A
2 Lưu Thị Thu Nguyệt ACCOUNTANT - AIG COMMUNICATIONS 8,33 A
3 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Sales - Representative Office Ha Noi 8 A
4 Dương Đức Hạnh ADMIN TRADING 7,33 B
5 Võ Thị Mỹ Dung Nhân viên 7 B Cần phấn đấu
6 Nguyễn Phan Thời Thế Deputy General Manager - AIG communications 7 B
7 Phan Ái Vy AIG COMMUNICATIONS Communications Specialist 6,67 C
8 Lê Hiền Hảo Sales - Representative Office Ho Chi Minh 6,33 C
9 Huỳnh Thị Linh Linh General Management 6,33 C
10 Diệp Lê Ngân Lễ tân 6,33 C
11 Dương Anh Tuấn Director of Vietnam Projects for AIG 3,67 C
KPI Thành Đạt quý 1
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại Nhận xét
1 Kim Hàn Việt Nhân viên 9,67 A
2 Huỳnh Hữu Nghĩa Nhân viên phòng in 9,67 A
3 Lê Đức Phi Kỹ thuật 9,33 A
4 LÂM VĂN MẾN Cơ khí 9,33 A
5 Kim Hàn Việt Nhân viên 8,00 A
6 Tô Tấn Phú Công nhân 7,67 B
7 Dương Thị Tố Vi Nhân viên cơ khí 7,67 B
8 Phạm Cao Trường Thiên Nhân viên phòng in 9,33 A
9 Nguyễn Tấn Việt Nhân viên cơ khí 7 B
10 Nguyễn Quốc Thoại Nhân viên cơ khí 7,33 B
11 Huỳnh Văn Dũng Nhân viên cơ khí 7,33 B
12 Huỳnh Văn Dũng Nhân viên cơ khí 7,33 B
13 Nguyễn Thị Ý Tạp vụ 7,33 B
14 Lưu Thị Thu Nguyệt Kế toán trưởng 7,33 B
15 Ngô Thành Công Tổ trưởng tổ thi công 7,33 B
16 Dương Minh Thạnh Giám đốc 7,33 B
KPI AIG năm 2024
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại
1 Đào Văn Lợi IT- Phần Mềm 4 Innovations and innovations
2 Nguyễn Phan Thời Thế Phó Giám Đôc Điều Hành 8 Innovations award
3 Lê Hiền Hảo NV Kinh Doanh 11 Excellent award
4 Phan Ái Vy Nhân viên 11 Finish
5 Dương Đức Hạnh Nhân viên 11 Finish
6 Lưu Thị Thu Nguyệt Kế toán trưởng 19 Excellent award
7 Huỳnh Thị Linh Linh Quản lý HCNS 19 Finish
8 Dương Anh Tuấn GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH 22 Finish
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Quản lý Kinh doanh 24 Excellent award
10 Nguyễn Võ Mỹ Anh Nhân Viên Lễ Tân 26 Finish
KPI Thành Đạt năm 2024
STT Tên nhân viên Chức vụ Điểm Xếp loại Nhận xét
1 Tô Tấn Phú Nhân viên 4 A Finish
1 Huỳnh Hữu Nghĩa Nhân viên 8 A Excellent
1 Kim Hàn Việt Nhân viên 12 A Finish
1 Huỳnh Văn Dũng Nhân viên 12 A Finish
1 Lê Đức Phi Kỹ Thuật 14 A Finish
1 Nguyễn Quốc Thoại Nhân viên 15 A Finish
1 Dương Minh Thạnh Kỹ Thuật-Dự án 18 A Finish
1 LÂM VĂN MẾN Nhân viên 19 A Finish
1 Dương Thị Tố Vi Nhân viên 21 A Finish
1 Nguyễn Tấn Việt Nhân viên 21 A Finish
1 Phạm Cao Trường Thiên Nhân viên 22 A Finish
1 Ngô Thành Công Nhân viên 25 A Innovations award
Xếp loại phòng ban AIG Cả Năm
STT Tên phòng ban Điểm Xếp loại
1 Phòng IT - Phần mềm 8,92 A
2 Phòng Kế toán 8.33 A
3 Phát triển dự án 7,25 B
4 Phòng Tổng hợp 6,86 A
5 Phòng Kinh doanh 4,04 C
Xếp loại phòng ban Thành Đạt Cả Năm
STT Tên phòng ban Điểm Xếp loại
1 Nhân sự hành chính 8,42 A
1 Quản lý Nhân sự + Tài Chính 8 A
Scroll to Top